Tourwell Open APIs
    Tourwell Open APIs
    • Tổng quan
    • Hướng dẫn xác thực
    • API Beta 1.0
    • API Zalo Mini App (Beta)
    • Khách hàng
      • v1
        • Get by id
        • Get all customer
        • Create customer
        • Update customer
        • Get order history
    • Đơn hàng
      • v1
        • Get by id
        • Get all order
        • Create order tour
        • Create order product
        • Create order hotel
        • Confirm payment order
    • Sản phẩm
      • v1
        • Create product
        • Get by id
        • Calendar pricing
    • Lịch khởi hành
    • Lead (Cơ hội)
      • v1
        • Get all lead
        • Get by id
        • Create lead
        • Update lead
    • Khách sạn
      • v1
        • Get all hotel
        • Get by id
    • Kế toán
      • Phiếu thu
        • v1
          • Get all receipt
      • Phiếu chi
        • v1
          • Get all payment
          • Confirm Payment
      • Hóa đơn
        • Update invoice
        • Issue Invoice
        • Get by id
        • Cancel invoice
    • Cấu hình
      • Zalo ZNS
        • Danh sách Tag
        • Get token
      • Địa điểm
        • Search
      • Nhân sự nội bộ
        • Search
      • Webhook
        • Hướng dẫn cài đặt
      • Trạng thái khách hàng
        • Get All
      • Loại dịch vụ

    Hướng dẫn xác thực

    API Tourwell hỗ trợ hai phương thức xác thực: qua Bearer Token trong header và api_token trong query string. Dưới đây là cách sử dụng từng phương thức.
    I. Hướng dẫn lấy Token
    Đăng nhập vào hệ thống truy cập vào Cấu hình > Quản lý tài khoản.
    📌
    Tại danh sách tài khoản Click xem chi tiết tài khoản có tên Api Official hoặc email api@admin.com Để lấy thông tin Token
    II. Xác thực Authorization
    1. Xác thực qua Bearer Token
    Để sử dụng phương thức xác thực này, người dùng cần thêm Bearer Token vào Authorization header trong mỗi request API
    Cấu trúc của request
    URL: https://yourdomain.com/endpoint
    Header:
    Ví dụ Request
    Phản hồi thành công
    Khi xác thực thành công, API sẽ trả về thông tin liên quan đến request. Ví dụ:
    Phản hồi khi không có quyền truy cập (Unauthorized)
    Nếu Bearer Token không hợp lệ hoặc không được cung cấp, API sẽ trả về lỗi như sau:
    2. Xác thực qua api_token trên Query String
    Người dùng có thể lựa chọn cách truyền api_token trực tiếp trong query string khi không tiện gửi qua header.
    Cấu trúc của request
    Ví dụ Request
    Phản hồi thành công
    Khi xác thực thành công qua api_token, API sẽ trả về thông tin giống như khi xác thực bằng Bearer Token:
    Phản hồi khi không có quyền truy cập (Unauthorized)
    Nếu api_token không hợp lệ hoặc không được cung cấp, API sẽ trả về lỗi như sau:
    3. Lưu ý về Bảo mật
    Token Cần được Bảo Mật: Đây là token không có thời gian hết hạn nên Khuyến nghị không chia sẻ token. Token là mã bảo mật, nếu rò rỉ sẽ gây nguy cơ thất thoát dữ liệu.
    Hết hạn Token: Đây là token không có thời gian hết hạn.Nếu cần reset lại Token thì xem hướng dẫn tại bước Hướng dẫn lấy Token
    4. Mã lỗi xác thực
    Dưới đây là các mã lỗi phổ biến mà API có thể trả về liên quan đến xác thực:
    401 Unauthorized: Token không hợp lệ hoặc không được cung cấp.
    403 Forbidden: Bạn không có quyền truy cập vào tài nguyên yêu cầu.
    Modified at 2024-10-07 06:22:03
    Previous
    Tổng quan
    Next
    API Beta 1.0
    Built with